phỉ sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ sức+
- To the capability of one's strength
- Việc này làm chưa phỉ sức anh ta
This job is not to the capability of his strength
- Việc này làm chưa phỉ sức anh ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ sức"
Lượt xem: 552